Việt Nam Thông Qua Luật Đầu Tư Sửa Đổi (Chấp Thuận 89,85%): Những Thay Đổi Quan Trọng Định Hình Lại FDI Và Tiếp Cận Thị Trường Trong Giai Đoạn 2026-2035.
Luật Đầu tư (sửa đổi) với 89,85% đại biểu tán thành – Những thay đổi quan trọng nhà đầu tư nước ngoài cần biết
Sáng 11/12/2025, tiếp tục Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa XV đã biểu quyết thông qua Luật Đầu tư (sửa đổi) với 425/436 đại biểu tán thành (89,85%). Đánh dấu bước chuyển pháp lý quan trọng, tái cấu trúc thủ tục đầu tư và danh mục ngành nghề.
Luật rút ngắn thủ tục tiền kiểm (cho phép thành lập doanh nghiệp trước khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC)), tái phân loại ngành nghề theo rủi ro và mở cửa hơn cho FDI (Foreign Direct Investment | FDI Enterprise) chất lượng cao.
Những thay đổi này giảm thời gian gia nhập thị trường, tối ưu chi phí tuân thủ và nâng cao khả năng dự đoán cho nhà đầu tư nước ngoài.
Đồng thời, Luật tăng cường kiểm soát ở các lĩnh vực nhạy cảm (an ninh, dữ liệu, quốc phòng) và siết quản lý ngoại hối nhằm bảo đảm an toàn tài chính quốc gia.
Rõ ràng đây là cơ hội để các nhà đầu tư tái định vị chiến lược đầu tư tại Việt Nam — mở nhanh hơn, nhưng phải tuân thủ chặt chẽ ở các lĩnh vực rủi ro. Cùng Investment Consulting – An Law Vietnam tìm hiểu đầy đủ các thông tin của Luật Đầu tư (sửa đổi).
Luật mới gồm
➜ 7 Chương
➜ 52 Điều
➜ 4 Phụ lục
Đây là lần sửa đổi có tính tái cấu trúc sâu, tác động trực tiếp đến nhà đầu tư nước ngoài, tập đoàn đa quốc gia, và doanh nghiệp FDI tại Việt Nam — đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tái định hình môi trường kinh doanh theo hướng minh bạch – đơn giản – chọn lọc FDI chất lượng cao.

Những nội dung quan trọng nhất của Luật Đầu tư (sửa đổi)
Thu hẹp thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC Approval)
Luật Đầu tư (sửa đổi) đã thu hẹp đáng kể phạm vi các dự án phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư, tức là chỉ còn áp dụng đối với những lĩnh vực được Nhà nước xác định là nhạy cảm, chiến lược hoặc có ảnh hưởng lớn đến an ninh – lợi ích quốc gia.
Điều này nhằm giảm tình trạng lạm dụng thủ tục chấp thuận đầu tư trong các lĩnh vực không cần thiết.
Các nhóm dự án tiếp tục phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư gồm:
1). Cảng biển, sân bay: ➤ Đây là hạ tầng chiến lược, tác động trực tiếp đến logistics quốc gia, chủ quyền và an ninh giao thông.
2). Viễn thông, xuất bản, báo chí: ➤ Liên quan đến hệ thống truyền thông, dữ liệu và chủ quyền thông tin của quốc gia.
3). Dự án tại khu vực ảnh hưởng quốc phòng – an ninh: ➤ Bao gồm biên giới, khu vực giáp ranh quân sự, vùng trọng yếu.
4). Các lĩnh vực có khả năng tác động đến chủ quyền dữ liệu & an ninh truyền thông: ➤ Ví dụ: trung tâm dữ liệu, hạ tầng số trọng yếu, nền tảng công nghệ có khả năng thu thập dữ liệu quy mô lớn.
Dễ hiểu hơn;
Luật mới xác định rõ hai khu vực:
➤ Các dự án cần chấp thuận (có yếu tố rủi ro cao → kiểm soát chặt chẽ).
➤ Các dự án không cần chấp thuận (ít rủi ro → giao cho doanh nghiệp quyền tự chủ cao hơn).
Điều này giúp loại bỏ tình trạng “tất cả đều phải xin – ai cũng phải xin”, vốn từng gây kéo dài thời gian chuẩn bị đầu tư.
Ý nghĩa đối với nhà đầu tư nước ngoài
(1) Rút ngắn đáng kể thời gian triển khai dự án
Trước đây, nhiều dự án phải mất 3–6 tháng để hoàn thành thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, dù không thuộc lĩnh vực nhạy cảm.
Luật mới giúp nhà đầu tư:
➟ Gia nhập thị trường nhanh hơn
➟ Giảm thời gian chờ phê duyệt
➟ Tăng tốc độ triển khai dự án
(2) Giảm chi phí tuân thủ và chi phí pháp lý
Các thủ tục hành chính như:
➟ Hồ sơ thẩm định
➟ Ý kiến các bộ ngành
➟ Thủ tục cấp phép đều giảm theo cơ chế loại trừ, thay vì liệt kê rộng.
(3) Nâng cao tính minh bạch & khả năng dự đoán của hệ thống pháp luật
Khi phạm vi được làm rõ:
➟ Nhà đầu tư biết ngay từ đầu dự án của mình có phải trình chấp thuận hay không.
➟ Các cơ quan quản lý chỉ tập trung vào nhóm dự án rủi ro cao.
Điều này tạo ra:
➟ Môi trường đầu tư dễ dự đoán hơn
➟ Tính minh bạch cao hơn
➟ Ít rủi ro bị “diễn giải tùy cơ quan”
Tóm Lại nhìn chung theo nhận định của Investment Consulting – An Law Vietnam ➦ Luật Đầu tư (sửa đổi) “Chỉ những dự án chiến lược hoặc nhạy cảm mới cần sự phê duyệt của Nhà nước (Investment Registration Certificate – IRC). Tất cả các dự án khác đều được miễn bước thủ tục hành chính này, giúp giảm đáng kể thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và chi phí tuân thủ quy định cho các nhà đầu tư nước ngoài.”
Ngành nghề ưu đãi đầu tư & ngành nghề kinh doanh có điều kiện (reclassified)
Luật Đầu tư (sửa đổi) đã tiến hành tái cấu trúc toàn diện danh mục ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, nhằm giảm thủ tục tiền kiểm – mở rộng quyền tự do kinh doanh – và chuyển dần sang mô hình quản lý dựa trên rủi ro.
Động thái này được thực hiện theo yêu cầu cải cách mạnh mẽ tại Nghị quyết 68 và Nghị quyết 198 của Quốc hội.
Ba nhóm sửa đổi lớn:
Cắt giảm 38 ngành nghề kinh doanh có điều kiện (dự kiến).
Việc loại bỏ 38 ngành nghề khỏi danh mục có điều kiện giúp:
➟ Giảm gánh nặng thủ tục
➟ Thu hẹp phạm vi điều kiện kinh doanh chỉ còn áp dụng với ngành nghề có rủi ro cao
➟ Đảm bảo nguyên tắc “chỉ kiểm soát khi thật sự cần thiết”.
Điều chỉnh phạm vi của 20 ngành nghề còn lại
Không chỉ cắt giảm số lượng, Luật còn:
➟ Làm rõ ranh giới hoạt động kinh doanh
➟ Loại bỏ các điều kiện mang tính hình thức, chồng chéo hoặc không phù hợp thực tiễn
➟ Chuyển nhiều điều kiện từ “phê duyệt trước” sang “công bố và tự chịu trách nhiệm”
Điều này giúp cơ chế quản lý minh bạch hơn, hạn chế tùy tiện trong áp dụng của từng địa phương.
Tái phân loại thành 2 nhóm quản lý mới
(1) Nhóm ngành phải cấp phép/chứng nhận trước khi kinh doanh
Áp dụng cho các ngành có rủi ro cao, tác động đến lợi ích công cộng, an ninh quốc gia, hoặc hệ thống tài chính, gồm:
➟ Y tế & sức khỏe cộng đồng ➤ Ví dụ: kinh doanh vắc xin, thiết bị y tế, phòng khám, dịch vụ y tế có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng người dân.
➟ Môi trường ➤ Các hoạt động có nguy cơ gây ô nhiễm, xử lý chất thải, dự án có phát thải lớn.
➟ An ninh – dữ liệu ➤ Trung tâm dữ liệu, hạ tầng số trọng yếu, nền tảng thu thập – xử lý dữ liệu người dùng.
➟ Tài chính – năng lượng ➤ Ngân hàng, fintech có yếu tố rủi ro, dự án năng lượng quy mô lớn, các hoạt động liên quan đến tài nguyên quốc gia.
Bản chất của nhóm này: ➤ ➤ Nhà đầu tư ‘bắt buộc’ xin cấp phép trước khi hoạt động, nhằm kiểm soát rủi ro từ giai đoạn đầu.
(2) Nhóm ngành chuyển sang cơ chế hậu kiểm
Đây là nhóm thay đổi quan trọng nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Đặc điểm:
➟ Không cần xin phép trước khi kinh doanh
➟ Doanh nghiệp tự công bố đáp ứng điều kiện
➟ Cơ quan quản lý kiểm tra sau, dựa trên phân tích rủi ro
➟ Xử phạt nếu doanh nghiệp không đáp ứng yêu cầu trong quá trình hoạt động
Đây là mô hình quản lý phổ biến tại các nước OECD, giúp:
➟ Giảm thời gian khởi sự kinh doanh
➟ Giảm chi phí thủ tục
➟ Tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và linh hoạt hơn
➟ Nâng cao trách nhiệm tự tuân thủ của doanh nghiệp
Ý nghĩa đối với nhà đầu tư nước ngoài
1) Giảm đáng kể rào cản gia nhập thị trường (market-entry barriers): ➤ Doanh nghiệp FDI có thể bắt đầu hoạt động nhanh hơn mà không phải chờ phê duyệt kéo dài.
2) Tăng tính cạnh tranh và sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam: ➤ Việt Nam đang tiệm cận mô hình quản lý của Singapore, EU, Nhật Bản — tập trung vào giám sát rủi ro, thay vì đấu nối thủ tục.
3) Tối ưu hóa chi phí và thời gian tuân thủ: ➤ Đặc biệt quan trọng đối với các tập đoàn đa quốc gia cần triển khai dự án nhanh.
4). Môi trường pháp lý minh bạch và dễ dự đoán hơn: ➤ Nhà đầu tư có thể đánh giá ảnh hưởng của pháp luật ngay từ giai đoạn chuẩn bị chiến lược.
Nhận định của chúng tôi về Luật Đầu tư (sửa đổi) “Chỉ những dự án chiến lược hoặc nhạy cảm mới cần sự chấp thuận của Nhà nước (IRC). Tất cả các dự án khác đều được miễn bước thủ tục hành chính này, giúp giảm đáng kể thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và chi phí tuân thủ cho các nhà đầu tư nước ngoài.” Luật Đầu tư sửa đổi loại bỏ 38 ngành nghề kinh doanh có điều kiện và tái cấu trúc 20 ngành nghề khác, chia tất cả các lĩnh vực được quản lý thành hai loại dựa trên rủi ro:
(i) cấp phép trước cho các lĩnh vực rủi ro cao (y tế, môi trường, an ninh dữ liệu, tài chính/năng lượng) và
(ii) giám sát sau cấp phép cho các lĩnh vực rủi ro thấp hơn. Sự thay đổi này giúp giảm đáng kể rào cản gia nhập thị trường đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Nhà đầu tư nước ngoài được thành lập doanh nghiệp trước khi có IRC
Đây được xem là đột phá lớn nhất trong Luật Đầu tư (sửa đổi), vì nó thay đổi hoàn toàn trình tự thủ tục đầu tư và giảm đáng kể rào cản gia nhập thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Thay đổi căn bản về trình tự thủ tục
Trước đây (cơ chế cũ):
1) Xin IRC (Investment Registration Certificate | Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
2) Xin ERC (Enterprise Registration Certificate | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp)
3) Thành lập doanh nghiệp
➟ Đây là mô hình “tiền kiểm”, với kỳ vọng kiểm soát nhà đầu tư ngay từ đầu.
➟ Tuy nhiên, vấn đề là thời gian xử lý IRC kéo dài 30–45 ngày (hoặc hơn nếu dự án phức tạp), tạo ra rủi ro chậm tiến độ và chi phí cơ hội cao cho FDI.
Luật mới thay đổi thành mô hình:
“ERC → IRC”
Khung pháp lý cho phép thành lập doanh nghiệp FDI trước, sau đó mới hoàn tất thủ tục đầu tư.
Nghĩa là:
Nhà đầu tư được pháp lý hóa tư cách doanh nghiệp ngay từ đầu, mà không cần phải chờ cấp IRC.
➟ Rõ ràng với luật mới thì đây là cách làm tương tự các thị trường đầu tư phát triển như Singapore, Hong Kong, EU – nơi doanh nghiệp được thành lập nhanh, còn hoạt động đầu tư sẽ được quản lý bằng các điều kiện và nghĩa vụ báo cáo.
Vậy thì tác động tích cực đối với nhà đầu tư nước ngoài là?
1) Rút ngắn ít nhất 30–45 ngày thủ tục hành chính
Do không phải chờ IRC trước khi thành lập công ty, nhà đầu tư có thể:
➟ Ký hợp đồng thuê văn phòng
➟ Mở tài khoản ngân hàng
➟ Chuẩn bị nhân sự
➟ Ký nháy các hợp đồng thương mại, mua bán
→ Trong khi IRC vẫn đang được hoàn thiện.
2). Hạn chế rủi ro chậm tiến độ dự án
Trước đây, dự án có thể bị đình trệ nhiều tuần nếu Investment Registration Certificate (IRD) bị yêu cầu giải trình hoặc thẩm định lại.
Nay doanh nghiệp có thể triển khai song song nhiều đầu việc.
3). Tăng sức hút FDI – nâng cao tính cạnh tranh của Việt Nam
Việt Nam đang bước vào nhóm thị trường có entry process nhanh hơn, linh hoạt hơn, tương thích với kỳ vọng của nhà đầu tư quốc tế.
Điều này đặc biệt quan trọng với:
➟ Tập đoàn công nghệ
➟ Các quỹ đầu tư
➟ Doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển dịch chuỗi cung ứng
➟ M&A cross-border
Kèm theo điều kiện an ninh – quốc phòng (Security & Market Access Conditions)
Dù mở cửa mạnh mẽ hơn, Việt Nam vẫn đặt ra các yêu cầu kiểm soát từ sớm đối với nhà đầu tư nước ngoài nhằm bảo đảm an ninh quốc gia và tính bền vững của FDI.
Nhà đầu tư phải đáp ứng:
Nghĩa vụ báo cáo khi chưa triển khai dự án
Cơ quan chức năng có quyền yêu cầu báo cáo hoạt động của doanh nghiệp mới thành lập nhằm:
➟ Ngăn ngừa việc lập công ty “để đó”
➟ Kiểm soát dòng vốn vào/ra
➟ Giám sát các dự án có thể ảnh hưởng đến an ninh kinh tế
Điều kiện tiếp cận thị trường từ giai đoạn thành lập doanh nghiệp
Nhà đầu tư phải chứng minh:
➟ Thuộc ngành nghề được phép đầu tư
➟ Không rơi vào danh mục hạn chế hoặc cấm tiếp cận thị trường
➟ Đáp ứng các điều kiện như: tỷ lệ sở hữu, đối tác kinh doanh, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động…
Nghĩa là được thành lập trước, nhưng vẫn phải tuân thủ khung pháp lý FDI ngay từ đầu.
Kiểm soát chặt chẽ các giao dịch tại khu vực nhạy cảm
Các giao dịch liên quan đến:
➟ Khu vực biên giới
➟ Đảo, vùng ven biển
➟ Khu vực trọng yếu về quốc phòng – an ninh
→ vẫn chịu cơ chế giám sát đặc biệt. Điều này nhằm ngăn ngừa việc lợi dụng hình thức “thành lập công ty trước, xin IRC sau” để mua lại các địa điểm nhạy cảm.
Về thông điệp chính của chính sách mới: “Mở cửa nhưng có chọn lọc”
Việt Nam đang chuyển hướng sang mô hình:
➟ Mở rộng quyền tự do kinh doanh
➟ Tạo điều kiện cho FDI chất lượng cao
➟ Tăng cường quản lý rủi ro ở nhóm ngành nhạy cảm
Đánh giá tác động => Luật mới không chỉ rút ngắn thủ tục mà còn hướng tới nâng chất lượng nhà đầu tư FDI, chọn nhà đầu tư phù hợp với định hướng phát triển bền vững và an ninh quốc gia.
Quản lý đầu tư ra nước ngoài – Đơn giản hóa mạnh mẽ
Luật Đầu tư (sửa đổi) đã tiến hành một trong những cải cách lớn nhất từ trước đến nay đối với hoạt động đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam. Mục tiêu của cải cách này là:
➟ Tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động quốc tế
➟ Đồng thời tăng cường kiểm soát rủi ro ngoại hối, chuyển tiền, và an ninh kinh tế
Cải cách mới giúp Việt Nam tiệm cận mô hình quản lý đầu tư quốc tế hiện đại:
➟ Thông thoáng hơn trong thủ tục
➟ Chặt chẽ hơn trong quản lý nguồn vốn và dòng tiền
Cụ thể là:
Bãi bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư ra nước ngoài
Trước đây, nhiều dự án phải xin chấp thuận chủ trương (từ Quốc hội, Thủ tướng, hoặc Bộ Kế hoạch & Đầu tư).
Điều này khiến: Thời gian xử lý kéo dài, Tăng chi phí cơ hội, Làm chậm chiến lược mở rộng của doanh nghiệp.. Với Luật mới bỏ hoàn toàn thủ tục này, chuyển sang cơ chế tinh gọn và phân loại theo mức độ rủi ro.
Thu hẹp diện dự án phải cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài
Chỉ những dự án có quy mô lớn hoặc có yếu tố rủi ro đặc biệt mới phải xin giấy chứng nhận.
Các dự án:
➟ Quy mô nhỏ, Tài chính thấp, Mục đích thương mại thông thường,…
→ Không còn phải xin cấp giấy chứng nhận, chỉ cần thực hiện thủ tục báo cáo.
Điều này giúp doanh nghiệp:
➟ Tiết kiệm thời gian, Giảm thủ tục, Giảm chi phí pháp lý và tuân thủ.
Tăng quyền tự chủ cho doanh nghiệp Việt Nam
Doanh nghiệp được:
➟ Chủ động quyết định thời gian, hình thức và chiến lược đầu tư
➟ Chủ động triển khai dự án trước khi hoàn tất toàn bộ thủ tục hành chính
➟ Chủ động thay đổi quy mô, lĩnh vực mà không phải xin lại nhiều loại giấy phép
→ Một bước tiến lớn hướng đến môi trường kinh doanh linh hoạt, phù hợp chuẩn OECD.
Siết chặt quản lý ngoại hối để ngăn chuyển tiền bất hợp pháp
Mặc dù giảm thủ tục, luật lại tăng cường kiểm soát dòng vốn, đặc biệt đối với:
➟ Chuyển tiền ra nước ngoài dưới danh nghĩa đầu tư
➟ Dự án có dấu hiệu chuyển giá, che giấu dòng tiền
➟ Hoạt động đầu tư vào thị trường/đối tác rủi ro
Cơ chế mới yêu cầu:
➟ Báo cáo dòng tiền định kỳ
➟ Giải trình mục đích đầu tư khi có nghi ngờ
➟ Đảm bảo tuân thủ quy định về ngoại hối và quản lý rủi ro quốc gia
Mục tiêu nhìn chung:
➡️ Ngăn chặn việc lợi dụng đầu tư để chuyển tiền bất hợp pháp hoặc trốn thuế.
➡️ Bảo vệ an toàn tài chính quốc gia.
Về Tác động đối với doanh nghiệp?
Giảm thủ tục – tăng tốc mở rộng thị trường
Nhờ việc bỏ chủ trương và thu hẹp diện dự án phải cấp giấy chứng nhận, doanh nghiệp có thể:
➟ Thành lập pháp nhân nước ngoài nhanh chóng
➟ Giao dịch M&A xuyên biên giới thuận lợi hơn
➟ Triển khai dự án quốc tế song song với hoạt động trong nước
Thời gian đầu tư rút ngắn từ vài tháng → vài tuần.
Cân bằng giữa tạo thuận lợi & an toàn tài chính quốc gia
Hệ thống mới mục tiêu kép:
1). Tạo thuận lợi:
➟ Giảm giấy phép, giảm hồ sơ, tăng tính linh hoạt
➟ Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng ra thị trường quốc tế
2). An toàn tài chính quốc gia:
➟ Kiểm soát dòng vốn ra
➟ Giảm rủi ro lạm dụng đầu tư để chuyển tiền
➟ Bảo đảm tuân thủ ngoại hối
➡️ Đây là mô hình quản lý hiện đại mà Việt Nam đang hướng tới.
Đánh giá chung tóm Lại Luật Đầu tư (sửa đổi) “Việt Nam bãi bỏ yêu cầu phê duyệt chính sách đầu tư, thu hẹp phạm vi các dự án cần giấy chứng nhận đầu tư nước ngoài, tăng cường quyền tự chủ của doanh nghiệp và siết chặt kiểm soát ngoại hối. Cải cách này thúc đẩy mở rộng thị trường đồng thời bảo vệ an ninh tài chính quốc gia.
Các nội dung rà soát quan trọng khác
Bổ sung nội dung liên quan tới Luật Đường sắt
Việc xem xét bổ sung các quy định liên quan đến ngành đường sắt trong Luật Đầu tư (sửa đổi) nhằm đảm bảo:
➤ Đảm bảo không xung đột pháp lý giữa các luật
Ngành đường sắt là lĩnh vực đặc thù, được điều chỉnh bởi Luật Đường sắt và nhiều quy định kỹ thuật riêng.
Do đó, mọi sửa đổi trong Luật Đầu tư phải được đối chiếu để không tạo ra mâu thuẫn về:
➟ Thẩm quyền phê duyệt dự án
➟ Điều kiện lựa chọn nhà đầu tư
➟ Hình thức đầu tư (nhà nước – PPP – tư nhân)
Tránh tình trạng hai luật quy định khác nhau dẫn đến “đứng hình” dự án.
➤ Đồng bộ thẩm quyền quyết định dự án
Nhiều dự án hạ tầng đường sắt có quy mô lớn, yêu cầu phê duyệt ở cấp cao. Luật Đầu tư (sửa đổi) đảm bảo:
➟ Quy trình phê duyệt được thống nhất
➟ Tránh chồng chéo giữa Bộ Giao Thông Vận Tải – Bộ Kế hoạch và Đầu tư – Ủy Ban Nhân Dân.
➟ Tạo hành lang pháp lý nhất quán khi triển khai các dự án đường sắt đô thị, đường sắt cao tốc
➤ Tuân thủ đặc thù kỹ thuật – an toàn cao của ngành đường sắt
Ngành đường sắt có yêu cầu:
➟ Tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt
➟ An toàn vận hành và kết nối hạ tầng
➟ Quản lý tài sản công đặc biệt
Do đó, việc tích hợp vào Luật Đầu tư phải giữ nguyên đặc thù kỹ thuật, không giản lược theo cơ chế đầu tư thông thường.
Thống nhất các quy định chấp thuận đầu tư giữa nhiều luật
Một trong những nguyên nhân gây trì trệ dự án trong nhiều năm qua là: Tình trạng “một dự án – nhiều thủ tục – nhiều cơ quan”
Chúng ta đã thấy một dự án bất động sản hoặc hạ tầng có thể đồng thời chịu điều chỉnh bởi:
➟ Luật Đầu tư
➟ Luật Đất đai
➟ Luật Nhà ở
➟ Luật Kinh doanh bất động sản
➟ Luật Đấu thầu
➟ Luật Quy hoạch
➡️ Mỗi luật yêu cầu một loại chấp thuận khác nhau → dẫn đến trùng lặp, mâu thuẫn và kéo dài thủ tục, tốn rất nhiều thời gian.Rà soát lần này nhằm:
➟ Xác định rõ thủ tục nào là thủ tục duy nhất
➟ Xóa bỏ thủ tục trùng lặp giữa các luật
➟ Giao thẩm quyền một cách mạch lạc
Kết quả: → Doanh nghiệp chỉ cần thực hiện một thủ tục chấp thuận đầu tư duy nhất, giảm đáng kể thời gian và chi phí, và người dân sử dụng sản phẩm từ doanh nghiệp cũng đơn giản hơn, có giấy phép nhanh hơn.
Tiếp tục cấm kinh doanh:
Thuốc lá điếu & thuốc lá nung nóng
Luật Đầu tư (sửa đổi) tiếp tục duy trì quy định:
Cấm kinh doanh thuốc lá điếu và thuốc lá nung nóng
Lý do:
Nhất quán với chính sách y tế quốc gia
➟ Giảm tỷ lệ hút thuốc
➟ Giảm gánh nặng bệnh tật
➟ Phù hợp với các điều ước quốc tế về phòng chống tác hại thuốc lá
Ngăn thị trường sản phẩm gây nghiện mới
➟ Thuốc lá nung nóng là sản phẩm mới, chưa được cấp phép tại Việt Nam
➟ Giảm nguy cơ xâm nhập thị trường qua hình thức quảng cáo – thương mại điện tử – xách tay
Tác động đối với nhà đầu tư: → Những dự án liên quan đến sản phẩm thuốc lá thế hệ mới không được phép tiếp cận thị trường Việt Nam điều này chắc chắn.
Rà soát quy định về dự án bất động sản
Dự án bất động sản là nhóm lĩnh vực chịu điều chỉnh bởi nhiều luật nhất, do đó thường xảy ra:
➟ Mâu thuẫn pháp lý
➟ Chồng chéo thủ tục
➟ Ách tắc trong phê duyệt tại địa phương
Rà soát lần này tập trung vào 3 mục tiêu:
Khắc phục chồng chéo giữa Luật Đất đai – Luật Nhà ở – Luật Đầu tư
Ví dụ:
➟ Chấp thuận chủ trương đầu tư
➟ Quyết định chủ trương giao đất
➟ Xác định mục tiêu dự án
➟ Điều kiện chuyển nhượng
Các quy định mới hướng đến tạo điểm giao pháp lý thống nhất, tránh trường hợp mỗi cơ quan áp dụng một cách hiểu.
Giảm rủi ro pháp lý cho nhà đầu tư
Khi hệ thống luật đồng bộ, nhà đầu tư có thể:
➟ Dự đoán được nghĩa vụ
➟ Lập kế hoạch tài chính – pháp lý chính xác hơn
➟ Giảm nguy cơ dự án bị đình trệ do vướng pháp lý
Gỡ ách tắc thủ tục cho các dự án bất động sản lớn
Nhiều dự án nhà ở, khu công nghiệp, khu đô thị bị đình trệ nhiều năm do:
➟ Chưa thống nhất về loại thủ tục
➟ Mâu thuẫn về thẩm quyền
➟ Không rõ điều kiện chuyển nhượng – giao đất
Luật Đầu tư (sửa đổi) giúp:
➟ Đẩy nhanh phê duyệt
➟ Tăng tính minh bạch
➟ Hỗ trợ phục hồi thị trường bất động sản
Tóm Lại Các nội dung rà soát quan trọng khác “Luật Đầu tư sửa đổi hài hòa các quy định mâu thuẫn giữa các luật ngành, tăng cường các chính sách về sức khỏe và an toàn bằng cách duy trì lệnh cấm đối với một số sản phẩm thuốc lá, tích hợp các điều khoản liên quan đến đường sắt mà không làm gián đoạn các tiêu chuẩn kỹ thuật, và giải quyết tắc nghẽn pháp lý cho các dự án bất động sản quy mô lớn bằng cách loại bỏ sự chồng chéo với luật đất đai và nhà ở.”

Ý nghĩa tổng thể của Luật Đầu tư (sửa đổi)
Luật Đầu tư (sửa đổi) không chỉ là một bản cập nhật kỹ thuật từng phần, mà là một cải cách có tính định hình lại hệ sinh thái đầu tư của Việt Nam trong cả giai đoạn 2026–2035. Đây được xem là bước đi chiến lược nhằm nâng cấp môi trường pháp lý, tăng sức cạnh tranh quốc gia và bảo đảm sự phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chuyển động mạnh.
Thể chế hóa chủ trương cải cách của Đảng
Luật mới bám sát các nghị quyết lớn như:
➟ Nghị quyết 68 về cải cách thủ tục hành chính, cải thiện môi trường đầu tư
➟ Nghị quyết 198 về hoàn thiện hệ thống pháp luật
➟ Chiến lược thu hút FDI có chọn lọc, hướng đến dự án công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, trung tâm sản xuất – dịch vụ khu vực
Điều này thể hiện sự nhất quán trong việc:
➟ Chuyển từ tăng trưởng theo số lượng sang chất lượng
➟ Mở cửa nhưng có kiểm soát rủi ro
➟ Đảm bảo hài hòa giữa thu hút đầu tư và bảo vệ lợi ích quốc gia
Tạo môi trường đầu tư minh bạch – hiện đại – dễ dự đoán
Một trong những kỳ vọng lớn nhất của nhà đầu tư quốc tế là predictability (khả năng dự đoán).
Các sửa đổi quan trọng của luật đã giúp:
➟ Loại bỏ chồng chéo giữa nhiều luật (Đất đai – Nhà ở – Đầu tư – Đường sắt – Đấu thầu)
➟ Làm rõ ngành nghề cấm/ hạn chế và ngành nghề ưu đãi
➟ Tinh gọn các thủ tục phê duyệt
➟ Rõ ràng hóa điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhìn chung về Luật Đầu Tư (sửa đổi) chúng ta nhận thấy Việt Nam đang xây dựng một mô hình pháp lý hiện đại, gần hơn với tiêu chuẩn của các nền kinh tế phát triển trong khu vực như Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Giảm thủ tục tiền kiểm, tăng hậu kiểm thông minh
Luật mới dịch chuyển từ mô hình tiền kiểm nặng nề sang hậu kiểm dựa trên phân tích rủi ro, cụ thể:
➟ Chỉ yêu cầu phê duyệt với dự án nhạy cảm hoặc có rủi ro cao
➟ Bỏ hàng loạt thủ tục ở giai đoạn đầu
➟ Doanh nghiệp có thể bắt đầu kinh doanh nhanh hơn
➟ Cơ quan quản lý tập trung vào kiểm soát: an ninh dữ liệu, an toàn tài chính, tác động môi trường, khu vực nhạy cảm quốc phòng – an ninh.
Tăng khả năng thu hút FDI chất lượng cao
Luật Đầu tư (sửa đổi) giúp Việt Nam:
➟ Rút ngắn thời gian gia nhập thị trường đối với FDI
➟ Minh bạch hóa các điều kiện đầu tư
➟ Tạo cơ chế ưu đãi hiệu quả cho lĩnh vực chiến lược (công nghệ, dữ liệu, logistics, năng lượng sạch)
➟ Giảm rủi ro pháp lý trong các dự án bất động sản, hạ tầng, PPP
Những cải cách này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh:
➟ Các tập đoàn toàn cầu đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng
➟ Dòng vốn FDI chuyển theo hướng “China+1”, “China+Vietnam”
➟ Việt Nam cạnh tranh trực tiếp với Indonesia, Malaysia, Philippines về thu hút dự án công nghệ – sản xuất cao cấp
Dự đoán Luật mới sẽ đưa Việt Nam vào một vị thế cạnh tranh mạnh hơn trong khu vực nhờ vào các chính sách mới thoáng hơn cho nhà đầu tư FDI.
Tạo nền tảng pháp lý cho giai đoạn 2026–2035
Luật Đầu tư (sửa đổi) đặt nền tảng dài hạn cho:
Kinh tế số & dữ liệu: Trung tâm dữ liệu, Hạ tầng số trọng yếu, Nền tảng AI – Fintech, Giao dịch điện tử.
Công nghiệp – năng lượng – chuỗi cung ứng: Sản xuất công nghệ cao, Chuỗi cung ứng tích hợp, Năng lượng tái tạo & hạ tầng xanh.
Đô thị hóa & bất động sản bền vững: Gỡ ách tắc pháp lý, Cơ chế minh bạch hóa phê duyệt dự án, Hỗ trợ triển khai các siêu dự án 2030+.
Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài: Hỗ trợ vươn ra thị trường quốc tế, Kiểm soát dòng vốn, bảo đảm an ninh tài chính quốc gia.
Luật mới đóng vai trò xương sống cho chiến lược tăng trưởng của Việt Nam trong 10 năm tới. “Luật Đầu tư sửa đổi hiện đại hóa khung pháp lý đầu tư của Việt Nam, phù hợp với chỉ đạo cải cách của Đảng, tăng cường tính minh bạch và khả năng dự đoán, chuyển từ phê duyệt trước sang kiểm soát sau dựa trên rủi ro, thu hút FDI chất lượng cao và thiết lập nền tảng pháp lý cho chiến lược phát triển của Việt Nam giai đoạn 2026-2035.”
Với hơn 20 năm đồng hành cùng các tập đoàn đa quốc gia trong các chiến lược mở rộng thị trường, phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, An Law Vietnam hiểu rằng doanh nghiệp không chỉ cần một luật sư giỏi mà còn cần một chuyên gia có khả năng tư vấn định hướng hoạt động dựa trên hai nguyên tắc cốt lõi: Tuân thủ Pháp luật và Tăng Lợi nhuận.
Với đội ngũ chuyên môn dày dặn kinh nghiệm trong các giao dịch M&A, dự án hạ tầng, công nghệ, xây dựng, khoáng sản, thương mại….. và làm việc xuyên biên giới, chúng tôi hiểu rõ những thay đổi pháp lý quan trọng sau kỳ họp Quốc hội, đặc biệt là tác động của Luật Đầu tư (sửa đổi) và Luật Phá sản (sửa đổi) đến hoạt động kinh doanh và dự án của bạn.
Chúng tôi hiểu rằng môi trường pháp lý thay đổi có thể tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp quốc tế — đặc biệt khi vận hành dự án lớn hoặc tham gia thị trường đầu tư tại Việt Nam lần đầu, vì vậy;
Nhà đầu tư cần một đối tác pháp lý đáng tin cậy, không chỉ giải thích luật mà còn giúp các nhà đầu tư FDI mạnh mẽ ra quyết định “Đón đúng xu thế, vào đúng thị trường, triển khai đúng pháp lý”.
Hãy để đội ngũ An Law Vietnam:
➤ Rà soát chiến lược đầu tư
➤ Phân tích tuân thủ theo Luật Đầu tư mới
➤ Hỗ trợ dự án FDI, M&A, thành lập doanh nghiệp, Văn phòng đại diện, chi nhánh tại Việt Nam.
➤Tối ưu hóa cấu trúc pháp lý & thuế
➤ Các thủ tục pháp lý tối ưu lao động trong doanh nghiệp,
“Investment Consulting – An Law Vietnam Chúng tôi không chỉ phân tích luật – chúng tôi giúp doanh nghiệp biến luật mới thành lợi thế cạnh tranh trong hoạt động đầu tư tại Việt Nam”
Contact Us An Law Vietnam
📞 Phone: (+84) 986 995 543
📧 Email: info@anlawvietnam.com
📍 Head Office: Diamond Plaza, 34 Le Duan Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City
🏢 Vung Tau Branch: Vo Thi Sau Street, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh City